Có 2 kết quả:
专管 zhuān guǎn ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄢˇ • 專管 zhuān guǎn ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in charge of something specific
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in charge of something specific
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh