Có 2 kết quả:
专管 zhuān guǎn ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄢˇ • 專管 zhuān guǎn ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in charge of something specific
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in charge of something specific
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0